Có 3 kết quả:
忌恨 jì hèn ㄐㄧˋ ㄏㄣˋ • 記恨 jì hèn ㄐㄧˋ ㄏㄣˋ • 记恨 jì hèn ㄐㄧˋ ㄏㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đố kỵ, ghen ghét, ghen tị
Từ điển Trung-Anh
hate (due to envy etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bear grudges
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bear grudges
Bình luận 0